Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quail
/kweil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quail
/ˈkweɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều quail, quails)
chim cút (chim; thịt)
Động từ
(thường + before, to)
run sợ; nao núng
not
quail
before
someone's
threat
không run sợ trước sự đe dọa của ai
* Các từ tương tự:
quail-call
,
quail-mutton
,
quail-net
,
quail-pipe
noun
plural quail or quails
[count] :a kind of small wild bird that is often hunted
[noncount] :the meat of quail eaten as food
We
had
quail
for
dinner
.
verb
quails; quailed; quailing
[no obj] literary :to feel afraid and often to show your fear in a way that can be clearly seen
Other
politicians
quailed
before
him
.
He
quailed
at
the
thought
of
seeing
her
again
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content