Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quagmire
/'kwægmaiə[r]/
/'kwɒgmaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quagmire
/ˈkwægˌmajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi lầy
noun
plural -mires
[count] an area of soft, wet ground - usually singular
After
a
lot
of
rain
,
the
dirt
road
becomes
a
quagmire.
a situation that is hard to deal with or get out of :a situation that is full of problems - usually singular
The
trial
became
a
legal
quagmire.
She's
caught
in
a
quagmire
of
debt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content