Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quaff
/kwɒf/
/kwæf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quaff
/ˈkwɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cũ hoặc tu từ)
nốc từng hơi dài
quaff
off
a
glass
of
beer
nốc từng hơi dài cạn hết cốc bia
verb
quaffs; quaffed; quaffing
[+ obj] old-fashioned + literary :to drink a large amount of (something) quickly
We
stopped
at
a
bar
and
quaffed
a
few
beers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content