Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quadruplet
/'kwɒdru:plet/
/kwɒ'dru:plet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quadruplet
/kwɑˈdruːplət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng khẩu ngữ quad) (thường số nhiều)
trẻ sinh tư
noun
plural -plets
[count] :one of four babies that are born at the same time to the same mother - usually plural
She
had
(
a
set
of
)
quadruplets
. [=
she
gave
birth
to
four
babies
] -
compare
quintuplet
,
sextuplet
,
triplet
,
twin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content