Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quadriplegia
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quadriplegia
/ˌkwɑːdrəˈpliːʤijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tứ chi bất toại, liệt cả chân tay
noun
[noncount] medical :a condition in which you are permanently unable to move or feel your arms and legs and most of your body because of injury or illness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content