Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quadrillion
/kwɒ'driliən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quadrillion
/kwɑˈdrɪljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, Định từ
(số nhiều quadrillion, quadrillions)
triệu tỷ tỷ (10²⁴)
(Mỹ) nghìn triệu triệu (10¹⁵)
noun
plural quadrillion or quadrillions
[count] :the number 1,000,000,000,000,000 :one thousand trillion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content