Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quadrilateral
/kwɒdri'læ-tərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quadrilateral
/ˌkwɑːdrəˈlætərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán)
hình bốn cạnh, tứ giác
Tính từ
(toán)
[có hình] bốn cạnh, [có hình] tứ giác
noun
plural -als
[count] geometry :a flat shape that has four sides and four angles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content