Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quadriceps
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quadriceps
/ˈkwɑːdrəˌsɛps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cơ bốn đầu
noun
plural quadriceps
[count] :a large muscle at the front of your upper leg
He
felt
a
pain
in
his
right
quadriceps.
My
quadriceps
are
sore
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content