Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (toán học) Quađric, bậc hai
    quadric cone
    mặt nón bậc hai
    quadric cylinder
    mặt trụ bậc hai
    Danh từ
    (toán học) Quađric
    quadric of revolution
    quađric tròn xoay
    quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
    q. of revolution quađric tròn xoay
    bitangent p.s quađric song tiếp
    concentric q.s quađric đông tiêu
    degenerate q. quađric suy biến
    non-central q. quađric không tâm
    non-singular q. quađric không kỳ dị
    osculating q. quađric mật tiếp
    ruled q. quađric kẻ
    self-conjugate q. quađric tự liên hợp
    similar q.s các quađric đồng dạng
    singular q. quađric kỳ dị
    strain q. quađric biến dạng

    * Các từ tương tự:
    quadricapsular, quadricarpellary, quadricentennial, quadriceps, quadricorn, quadricornous, quadricotyledonous, quadricycle