Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Quadratic equation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quadratic equation
/kwɑˈdrætɪk-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Phương trình bậc hai+ Một phương trình chứa bình phương của một biến số như luỹ thừa cao nhất
noun
plural ~ -tions
[count] mathematics :an equation in which the highest unknown variable is multiplied by itself only once
x
{
suptwo
} + 4
x
+ 4 = 0
is
a
quadratic
equation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content