Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quadrant
/'kwɒdrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quadrant
/ˈkwɑːdrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán) góc phần tư, cung phần tư
thước đo góc hình quạt 90
* Các từ tương tự:
quadrantal
noun
plural -rants
[count] :one part of something that is evenly divided into four parts
Draw
two
intersecting
lines
that
divide
the
page
into
four
quadrants
.
The
town
is
located
in
the
northwest
quadrant
of
the
state
.
especially
;
geometry
:
one
part
of
a
circle
that
is
evenly
divided
into
four
parts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content