Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quadrangle
/'kwɒdræŋgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quadrangle
/ˈkwɑːˌdræŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình tứ giác
sân trong (hình tứ giác, bốn phía là các tòa nhà lớn, như ở trường đại học Oxford)
noun
plural -rangles
[count] geometry :a flat shape that has four sides and four angles :quadrilateral
an open square or rectangular area at a college, school, etc., that is surrounded by buildings on all four sides
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content