Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quadragesimal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(tôn giáo)(thuộc) mùa chay, tuần trai giới
kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới, mùa chay)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content