Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quackery
/'kwækəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quackery
/ˈkwækəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủ đoạn lang băm, ngón lang băm
noun
[noncount] disapproving :the methods and treatments used by unskillful doctors or by people who pretend to be doctors
His
cure
was
nothing
but
quackery.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content