Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
qua lại
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Come and gọ
ở đây có nhiều người qua lại
There
is
a
lot
of
people
coming
and
going
here
Reciprocal, mutual
ảnh hưởng qua lại
A
reciprocal
influence
Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện
The
reciprocal
effect
between
a
magnet
and
an
electric
current
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content