Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Q
/'kju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
q
/ˈkjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của question)
câu hỏi
Q
and
A
câu hỏi và câu trả lời
Qs
1-5
are
compulsory
câu hỏi 1-5 là bắt buộc (trong một kỳ thi…)
* Các từ tương tự:
q-boat
,
q-ship
,
Q, q
,
q.e.d (quod erat demonstradum)
,
qadi
,
QB
,
qbbasic
,
QC
,
QE2
noun
or Q , pl q's or qs or Q's or Qs
the 17th letter of the English alphabet [count]
The
word
quart
begins
with
a
q. [
noncount
]
The
word
quart
begins
with
q.
mind your p's and q's
xem
p
* Các từ tương tự:
Q and A
,
q.t.
,
QA
,
QB
,
QC
,
QED
,
qt.
,
Q-tips
,
qtr.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content