Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pyrrhic
/'pirik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
* Các từ tương tự:
pyrrhic victory
,
Pyrrhic vitory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content