Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pyrotechnics
/,pairəʊ'tekniks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pyrotechnics
/ˌpaɪrəˈtɛknɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số ít) thuật làm pháo hoa
(số nhiều) sự bắn pháo hoa
(số nhiều; thường xấu) sự phô trương tài ba (của người diễn thuyết, của nhạc sĩ…)
noun
[plural] a bright display of fireworks
a very impressive show or display that requires great skill
The
visual
pyrotechnics
of
the
film
are
stunning
.
verbal
/
musical
pyrotechnics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content