Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pyre
/'paiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pyre
/ˈpajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giàn hỏa thiêu (để thiêu xác)
* Các từ tương tự:
pyrene
,
pyrenocarp
,
pyrenoid
,
pyrenophore
,
pyrethrum
,
pyretic
,
Pyrex
,
pyrexia
,
pyrexial
noun
plural pyres
[count] :a pile of wood for burning a dead body
a
funeral
pyre
* Các từ tương tự:
Pyrex
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content