Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pyramidal
/pi'ræmidl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[có] hình chóp
* Các từ tương tự:
pyramidalism
,
pyramidally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content