Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pylon
/'pailən/
/'pailɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pylon
/ˈpaɪˌlɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cột tháp (để mắc dây điện cao thế)
noun
plural -lons
[count] a tall tower or similar structure
The
bridge
is
supported
by
concrete
pylons
.
a tall, metal structure that is part of a series of structures supporting a long stretch of electrical wire
a
row
of
electricity
pylons
US :traffic cone
American football :one of the upright markers that are positioned at the corners of the end zone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content