Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puzzler
/'pʌzlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puzzler
/ˈpʌzəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm rối trí
việc gây rối trí
that
question
is
a
real
puzzler
vấn đề đó quả là một vấn đề gây bối rối
noun
plural puzzlers
[count] informal :something that is confusing or difficult to understand - usually singular
The
question
is
a
real
puzzler.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content