Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
putrescent
/pju:'tresnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
đang thối rửa
thối rửa
a
putrescent
smell
mùi của vật thối rữa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content