Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
putrefaction
/,pju:tri'fæk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
putrefaction
/ˌpjuːtrəˈfækʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thối rữa
vật thối rữa
noun
[noncount] :the process or result of decaying
the
smell
/
stench
of
putrefaction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content