Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
putout
/ˈpʊtˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -outs
[count] baseball :an action that causes a batter or runner on the opposite team to be out
The
shortstop
fielded
the
grounder
and
threw
to
first
base
for
the
putout. -
see
also
put
out
at
1
put
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content