Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
put-up job
/,put ʌp 'dʒɒb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
put-up job
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
âm mưu lừa người
noun
plural ~ jobs
[count] informal + disapproving :something that is secretly arranged or decided at an earlier time in order to trick or deceive someone
That
talent
contest
was
a
put-up
job
:
you
never
had
a
chance
to
win
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content