Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pustule
/'pʌstju:l/
/'pʌst∫u:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pustule
/ˈpʌsˌʧuːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
mụn mủ; mụn
noun
plural -tules
[count] medical :a small bump on the skin that contains or produces pus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content