Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pussy willow
/'pʊsiwiləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pussy willow
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây liễu tơ
noun
plural ~ -lows
[count] :a small tree with large, soft flowers also; :the flower of this tree
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content