Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pussy cat
/'pʊsikæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
con mèo (ngôn ngữ nhi đồng)
* Các từ tương tự:
pussy-cat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content