Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pusillanimous
/,pju:si'læniməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pusillanimous
/ˌpjuːsəˈlænəməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
nhát gan; nhút nhát
* Các từ tương tự:
pusillanimously
adjective
[more ~; most ~] formal :weak and afraid of danger :cowardly
a
pusillanimous
leader
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content