Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pusher
/'pʊ∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pusher
/ˈpʊʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu) người trục lợi
(tiếng lóng) người bán thuốc lậu; người bán thuốc rong
noun
plural -ers
[count] :someone who sells illegal drugs
junkies
and
pushers
a
drug
pusher -
see
also
paper
pusher,
pen
pusher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content