Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purview
/'pɜ:vju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purview
/ˈpɚˌvjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tầm; phạm vi
these
are
questions
that
lie
outside
(
that
do
not
come
within
)
the
purview
of
our
inquiry
đó là những vấn đề nằm ngoài phạm vi thẩm tra của chúng tôi
noun
[noncount] formal :an area within which someone or something has authority, influence, or knowledge
The
case
is
within
the
court's
purview.
That
question
is
outside
/
beyond
my
purview.
The
moral
dilemmas
of
the
early
settlers
are
beyond
the
purview
of
this
book
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content