Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purveyor
/pɜ:'veiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purveyor
/pɚˈvejɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà thầu cung ứng; sự cung cấp (thực phẩm, rượu…)
noun
plural -ors
[count] formal :a person or business that sells or provides something
a
purveyor
of
kitchen
supplies
a
software
purveyor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content