Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pursuance
/pə'sju:əns/
/pə'su:əns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pursuance
/pɚˈsuːwəns/
/Brit pəˈsjuːəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
in [the] pursuance of something
trong khi thực hiện việc gì; trong quá trình việc làm
injuries
suffered
in
the
pursuance
of
one's
duties
những tổn hại phải chịu trong quá trình thực hiện hiệm vụ
noun
in pursuance of
formal :in order to do (something) or to do what is required by (something)
The
changes
will
be
made
in
pursuance
of
the
contract
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content