Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purse-strings
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ số nhiều
dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
to
hold
the
purse-strings
nắm giữ hầu bao; nắm việc chi tiêu
to
tighten
the
purse-strings
tằn tiện, thắt chặt hầu bao
to
loosen
the
purse-strings
ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content