Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purse-bearer
/'pə:s,beərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content