Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gừ gừ (mèo khi thích thú)
    rừ rừ (máy)
    Danh từ
    tiếng gừ gừ (mèo)
    tiềng rừ rừ (máy)

    * Các từ tương tự:
    purree