Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purported
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purported
/pɚˈpoɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có ý định, có tham vọng, có yêu cầu
nổi tiếng
* Các từ tương tự:
purportedly
adjective
always used before a noun
said to be true or real but not definitely true or real
the
purported [=
alleged
]
crime
the
purported
value
of
the
estate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content