Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

purport /'pɜ:pət/  

  • Danh từ
    (số ít)
    ý nghĩa tổng quát, nội dung tổng quát
    nội dung tổng quát của bản công bố ấy là công ty đã vỡ nợ
    Động từ
    dường như có ý là
    văn kiện ấy dường như là một bản tuyên bố chính thức

    * Các từ tương tự:
    purported, purportedly