Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác pureness)
    sự sạch, sự tinh khiết
    test the purity of water
    thử độ sạch của nước
    sự trrong
    purity of sound
    sự trong của âm thanh
    sự trong trắng (của tâm hồn…)
    sự trong sáng (của ngôn ngữ…)