Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puritanism
/'pjʊəritənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puritanism
/ˈpjɚrətənˌɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Puritanism
Thanh giáo
sự khắt khe về đạo đức
noun
[noncount] Puritanism :the beliefs and practices of Puritans
often disapproving :the beliefs and practices of people who follow very strict moral and religious rules about the proper way to behave and live
moral
puritanism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content