Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purifier
/'pjuərifaiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purifier
/ˈpjɚrəˌfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế
noun
plural -ers
[count] :a device that is used for removing dirty or harmful substances
We
installed
a
water
/
air
purifier
in
our
home
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content