Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

purification /,pjʊərifi'kei∫n/  

  • Danh từ
    sự lọc sạch; sự làm trong, sự lọc trong
    purification of water
    sự lọc nước
    sự gội sạch; sự làm cho thanh khiết
    the purification of souls
    sự làm cho linh hồn thanh khiết