Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gột sạch (tội)
    go to confession to be purged of sin (to purge away one's sinto purge one's soul of sin)
    đi xưng tội để gột sạch tội
    (cũ hoặc đùa) tẩy, xổ
    a dose of this stuff purge you
    một liều chất này sẽ tẩy ruột cho anh
    thanh lọc
    họ hứa là tụi chủng tộc chủ nghĩa sẽ bị thanh lọc khỏi đảng
    (luật học) chuộc (tội)
    purge one's contempt
    chuộc lại tội không tuân lệnh tòa
    Danh từ
    sự thanh lọc
    những sự thanh lọc chính trị tiếp theo sau sự thay đổi chính phủ
    (cũ) thuốc tẩy, thuốc xổ

    * Các từ tương tự:
    purger