Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tẩy; xổ
    this oil has a purgative effect
    dầu này có tác dụng tẩy ruột
    Danh từ
    thuốc tẩy, thuốc xổ
    he has been given a purgative before operation
    anh ta được cho uống thuốc xổ trước khi mổ