Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puree
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puree
/pjʊˈreɪ/
/Brit ˈpjʊəreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
xem
purée
noun
or pure , pl -rees
a thick liquid made by crushing usually cooked food (such as fruits or vegetables) [noncount]
a
spoonful
of
apple
puree [
count
]
a
puree
of
sweet
potatoes
and
carrots
vegetable
/
fruit
purees
verb
or pure -rees; -reed; -reeing
[+ obj] :to crush (food) until it is a thick liquid :to make a puree of (food)
She
used
a
blender
to
puree
the
soup
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content