Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purebred
/ˈpjɚˌbrɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
of animals :having parents that are of the same breed
purebred
cattle
a
purebred
horse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content