Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purchaser
/'pɜ:t∫əsə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người mua
the
purchaser
of
the
house
will
pay
the
deposit
next
week
người mua nhà tuần sau sẽ trả tiền đặt cọc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content