Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

purée /'pjʊərei/  /pjʊə'rei/

  • Danh từ
    món nghiền (trái cây, rau đã nấu chín)
    món táo nghiền
    món khoai tây nghiền
    Động từ
    nghiền (trái cây, rau đã nấu chín)
    chị cho em bé ăn cà rốt nghiền
    máy nghiền rau