Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puppetry
/'pʌpitri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puppetry
/ˈpʌpətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghệ thuật múa rối
noun
[noncount] :the skill or activity of using puppets in performances
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content